truot tuyet tieng anh la gi
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ván trượt tuyết tiếng Trung nghĩa là gì. ván trượt tuyết (phát âm có thể chưa chuẩn) 滑雪板 《滑雪时固定在滑雪鞋上的长条形薄板, 前端稍微翘起。 》橇 《在冰雪上滑行的交通工具, 如雪橇。 》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 滑雪板 《滑雪时固定在滑雪鞋上的长条形薄板, 前端稍微翘起。 》 橇 《在冰雪上滑行的交通工具, 如雪橇。 》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ ván trượt tuyết hãy xem ở đây
Cầu chì. Mong rằng những từ vựng tiếng nhật chuyên ngành cơ khí này sẽ giúp cho bạn rất nhiều trong công việc cũng như trong giao tiếp chuyên môn với người nhật. Chúc các bạn học tốt và sớm chinh phục kho từ vựng khổng lồ như tiếng Nhật. TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL. Cơ
Tuyết tiếng Nhật là yuki, phiên âm của 雪. Tuyết là một hiện tượng tự nhiên thường gặp ở các vùng ôn đới, xuất hiện giống mưa và có dạng tinh thể đá nhỏ. Tuyết được hình thành từ các phân tử nước trong các đám mây có nhiệt độ dưới -10 độ C. Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan […]
Nghĩa tiếng Nhật của từ trượt tuyết: Trong tiếng Nhật trượt tuyết có nghĩa là : スキー . Cách đọc : スキー. Romaji : suki- Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 冬はよくスキーに行きます。 Fuyu ha yoku suki ni iki masu. Mùa đông tôi thường đi trượt tuyết スポーツのなかでスキーが一番好きです。 supotsu no naka de suki ga ichiban suki desu Trong các môn thể thao thì tôi thích nhất là trượt tuyết.
Saboten.vn.Site is running on IP address 104.21.95.53, host name 104.21.95.53 ( United States) ping response time 16ms Good ping.Current Global rank is 5,564,210, site estimated value 384$
Trượt ván tiếng Anh là skateboarding và được đọc là /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/. Trượt ván là bộ môn thể thao cảm giác mạnh bao gồm việc trượt đi và biểu diễn các trò tiểu xảo trên chiếc ván. Đây cũng là một hoạt động giải trí, một hình thức nghệ thuật, một nghề nghiệp của rất nhiều người.
Vay Tiền Online Me. Từ điển Việt-Anh trượt Bản dịch của "trượt" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right trượt {động} EN volume_up fail miss slide slip Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "trượt" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
truot tuyet tieng anh la gi